Cây kỷ tử

Cây kỷ tử là thảo dược quý trong Đông y với nhiều công dụng như bổ can thận, sáng mắt, chống lão hóa và tăng cường miễn dịch. Khám phá đặc điểm, công dụng và cách dùng kỷ tử hiệu quả.
Tên tiếng anh/Tên khoa học: Lycium barbarum

1. Giới thiệu chung

Kỷ tử (tên khoa học: Lycium barbarum hoặc Lycium chinense), thuộc họ Cà (Solanaceae), là một loại cây bụi nhỏ, nổi tiếng với quả đỏ gọi là câu kỷ tử. Từ xa xưa, kỷ tử đã được coi là vị thuốc quý, thường chỉ dành cho vua chúa và tầng lớp quý tộc. Ngày nay, kỷ tử vừa là dược liệu quan trọng, vừa là thực phẩm bổ dưỡng được ưa chuộng trên khắp thế giới.

2. Đặc điểm thực vật của cây kỷ tử

Cây kỷ tử là dạng bụi, cao 1–3 m, có nhiều cành nhỏ mảnh với những chiếc gai li ti. Lá mọc đơn, so le, thuôn dài giống lưỡi mác. Hoa mọc đơn lẻ ở nách lá, màu tím đỏ phớt nhẹ, thường nở từ tháng 5 đến tháng 9.

Quả kỷ tử nhỏ, hình trứng thuôn dài, khi chín chuyển từ xanh sang đỏ thẫm, dài 0,5–2 cm. Thịt quả mềm mọng, bên trong chứa nhiều hạt dẹt màu nâu sẫm.

3. Phân bố và thu hái

Kỷ tử có sức sống mạnh, thích nghi tốt với khí hậu khô lạnh. Ở Trung Quốc, cây được trồng nhiều tại Ninh Hạ, Cam Túc, Thanh Hải, Tân Cương, Vân Nam.

Tại Việt Nam, kỷ tử trước đây hiếm gặp, nhưng hiện đã được trồng tại Lào Cai, Hà Giang, Sơn La, Cao Bằng. Quả thường thu hoạch vào tháng 9–10 khi đã chín đỏ, giàu dược chất. Sau khi hái, quả được rửa sạch, phơi trong bóng râm đến khi vỏ nhăn lại rồi phơi nắng 4–5 ngày để bảo quản lâu dài.

4. Thành phần hóa học

Kỷ tử chứa nhiều dưỡng chất quý hiếm:

  • Vitamin: B1, B2, C, carotenoid (đặc biệt là zeaxanthin).

  • Khoáng chất: canxi, phốt pho, sắt, kẽm.

  • Hợp chất sinh học: betain (tốt cho tim mạch, tiêu hóa), polysaccharide, flavonoid.

  • Axit amin: nicotinic, thiamin, riboflavin, hỗ trợ thần kinh và chống lão hóa.

5. Công dụng trong y học cổ truyền

Theo Đông y, kỷ tử có vị ngọt, tính bình, quy vào kinh can – thận – phế, mang lại nhiều công dụng:

  • Bổ huyết, dưỡng can thận, ích tinh, sáng mắt.

  • Nhuận phế, sinh tân, ích khí, an thần.

  • Hỗ trợ trị các chứng huyết hư, chóng mặt, đau lưng mỏi gối, di tinh.

  • Bồi bổ cơ thể, chống suy nhược, dưỡng nhan, kéo dài tuổi thọ.

6. Công dụng theo y học hiện đại

Các nghiên cứu khoa học cho thấy kỷ tử có nhiều lợi ích:

  • Chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa.

  • Tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan.

  • Cải thiện thị lực, phòng ngừa thoái hóa điểm vàng.

  • Hỗ trợ ổn định đường huyết, tốt cho người tiểu đường.

  • Giúp an thần, nâng cao chất lượng giấc ngủ.

7. Một số bài thuốc với kỷ tử

  • Ngâm rượu bổ thận: 60 g kỷ tử khô ngâm rượu 21 ngày, uống mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 chén nhỏ.

  • Chữa hoa mắt, đục thủy tinh thể: Kỷ tử 20 g, nhục thung dung 12 g, ba kích và thiên cúc hoa mỗi vị 8 g, sắc uống hằng ngày.

  • Trà thanh nhiệt, giải độc: 3–5 quả kỷ tử, một ít trà khô, 1 thìa mật ong, hãm nước sôi, uống thay trà mỗi ngày.

  • Trị viêm gan, sơ gan: Kỷ tử 12–24 g, sinh địa 24–40 g, đương quy, mạch môn, sa sâm, xuyên liên tử mỗi vị 12 g, sắc uống sau bữa ăn.

8. Cách sử dụng trong đời sống

Kỷ tử có thể dùng linh hoạt:

  • Ngâm rượu uống bổ dưỡng.

  • Pha trà cùng hoa cúc, táo tàu.

  • Nấu cháo, canh, súp để tăng giá trị dinh dưỡng.

  • Kết hợp trong nhiều bài thuốc cổ truyền.

9. Lưu ý khi sử dụng kỷ tử

  • Liều dùng an toàn: 10–20 g/ngày.

  • Người sốt cao, tỳ vị hư hàn, tiêu chảy không nên dùng.

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú cần thận trọng.

  • Người đang dùng thuốc chống đông máu nên hỏi ý kiến bác sĩ.

  • Khi mới dùng, nên bắt đầu với lượng nhỏ để tránh đầy bụng hoặc đi ngoài.

Kết luận

Cây kỷ tử là thảo dược quý, vừa có giá trị y học cổ truyền, vừa được y học hiện đại công nhận công dụng. Với khả năng bồi bổ cơ thể, hỗ trợ điều trị bệnh và làm đẹp, kỷ tử ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi.

Nguồn: Admin NTT
DMCA.com Protection Status